Triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng của viêm tụy cấp.
1. Lâm sàng:
a. Triệu chứng cơ năng:
- Đau bụng: Đau liên tục, sau vài giờ tăng lên đỉnh cao nhất, đau dữ dội, rất ít trường hợp đau nhẹ, đau trên 24 giờ.
- Nôn, nôn nhiều khó cầm, sau nôn không giảm đau.
- Trướng bụng, đầy hơi, bí trung đại tiện.
- Nếu nặng có biểu hiện của suy đa phủ tạng: Khó thở, da xanh tái, vã mồ hôi, đái ít, rối loạn thần kinh, tâm thần, xuất huyết tiêu hóa.
b. Triệu chứng thực thể:
- Toàn thân: Có thể có dấu hiệu shock, sốt hoặc hạ thân nhiệt.
- Khám bụng: Tăng trương lực cơ, chướng, ấn thượng vị đau, ấn May O - Robson đau, ấn tam giác tá tụy đau.
2. Cận lâm sàng:
a. Xét nghiệm máu:
- Định hướng Amylase máu.
- Định lượng Lipase máu, Trypsinogen tính đặc hiệu cao hơn Amylase máu.
- Xét nghiệm sinh hóa máu: Glucose máu tăng, calci máu tăng, lipase máu tăng...
b. Xét nghiệm nước tiểu:
- Amylase niệu tăng cao.
- Tính hệ số thanh thải Amylase/Creatinin (ACR) >5% trong viêm tụy cấp.
c. Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp Xquang bụng kinh điển: Dấu hiệu cắt cụt đại tràng, quai ruột gác cổng.
- Chụp dạ dày - tá tràng: Khung tá tràng giãn rộng, dạ dày đẩy ra trước.
- Siêu âm bụng: Thấy tụy to, phù nề, dịch quanh tụy.
- Chụp cắt lớp vi tính: Thấy rõ tổn thương tụy và quanh tụy, mức độ hoại tử tụy, giúp tiên lượng bệnh.
- Chụp cộng hưởng từ phát hiện được tổn thương đến 1- 2mm.
- Soi ổ bụng: Phát hiện các vệt nến trên thành quai ruột, dịch ổ bụng...
a. Triệu chứng cơ năng:
- Đau bụng: Đau liên tục, sau vài giờ tăng lên đỉnh cao nhất, đau dữ dội, rất ít trường hợp đau nhẹ, đau trên 24 giờ.
- Nôn, nôn nhiều khó cầm, sau nôn không giảm đau.
- Trướng bụng, đầy hơi, bí trung đại tiện.
- Nếu nặng có biểu hiện của suy đa phủ tạng: Khó thở, da xanh tái, vã mồ hôi, đái ít, rối loạn thần kinh, tâm thần, xuất huyết tiêu hóa.
b. Triệu chứng thực thể:
- Toàn thân: Có thể có dấu hiệu shock, sốt hoặc hạ thân nhiệt.
- Khám bụng: Tăng trương lực cơ, chướng, ấn thượng vị đau, ấn May O - Robson đau, ấn tam giác tá tụy đau.
2. Cận lâm sàng:
a. Xét nghiệm máu:
- Định hướng Amylase máu.
- Định lượng Lipase máu, Trypsinogen tính đặc hiệu cao hơn Amylase máu.
- Xét nghiệm sinh hóa máu: Glucose máu tăng, calci máu tăng, lipase máu tăng...
b. Xét nghiệm nước tiểu:
- Amylase niệu tăng cao.
- Tính hệ số thanh thải Amylase/Creatinin (ACR) >5% trong viêm tụy cấp.
c. Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp Xquang bụng kinh điển: Dấu hiệu cắt cụt đại tràng, quai ruột gác cổng.
- Chụp dạ dày - tá tràng: Khung tá tràng giãn rộng, dạ dày đẩy ra trước.
- Siêu âm bụng: Thấy tụy to, phù nề, dịch quanh tụy.
- Chụp cắt lớp vi tính: Thấy rõ tổn thương tụy và quanh tụy, mức độ hoại tử tụy, giúp tiên lượng bệnh.
- Chụp cộng hưởng từ phát hiện được tổn thương đến 1- 2mm.
- Soi ổ bụng: Phát hiện các vệt nến trên thành quai ruột, dịch ổ bụng...
Comments
Post a Comment